|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
ゆでる
v1 |
| luộc |
| 〜をパッケージに書いてある調理法に従って茹でる: Thực hiện công đoạn luộc theo hướng dẫn ghi trên vỏ gói hàng |
| 沸騰したお湯で野菜を茹でると残留農薬の量が大幅に減る: Nếu dùng nước đã đun sôi để luộc rau thì hàm lượng chất trừ sâu đã được giảm đi rất nhiều |
|
|
|