Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
ゆでる


「 茹でる 」
v1
luộc
をパッケージに書いてある調理法に従って茹でる: Thực hiện công đoạn luộc theo hướng dẫn ghi trên vỏ gói hàng
沸騰したお湯で野菜を茹でると残留農薬の量が大幅に減る: Nếu dùng nước đã đun sôi để luộc rau thì hàm lượng chất trừ sâu đã được giảm đi rất nhiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.