Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
しはい


「 支配 」
n
sự ảnh hưởng; sự chi phối
農作物は天候に支配される: hoa màu chịu ảnh hưởng của thời tiết
sự khống chế
他国の支配を脱する: thoát khỏi sự khống chế của nước khác
「 支配する 」
vs
cầm quyền; thống trị; chi phối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.