|
Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
знание
° зн́ани|е с. 7a
тк. ед. [sự] hiểu biết, am hiểu, biết
~ д́ела [sự] biết việc, am hiểu công việc
руковод́ить чем-л. со ~ем д́ела chỉ đạo cái gì có am hiểu công việc
~ ж́изни [sự] hiểu biết việc đời
~ языќа [sự] biết tiếng
мн.: ~я kiến thức, tri thức
облад́ать ~ями có kiến thức (tri thức)
приобрест́и ~я thu nhận được kiến thức
(наука) khoa học
́область ~я lĩnh vực khoa học
|
|
|
|