Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
знание


° зн́ани|е с. 7a

тк. ед. [sự] hiểu biết, am hiểu, biết

    ~ д́ела [sự] biết việc, am hiểu công việc

    руковод́ить чем-л. со ~ем д́ела chỉ đạo cái gì có am hiểu công việc

    ~ ж́изни [sự] hiểu biết việc đời

    ~ языќа [sự] biết tiếng

мн.: ~я kiến thức, tri thức

    облад́ать ~ями có kiến thức (tri thức)

    приобрест́и ~я thu nhận được kiến thức

(наука) khoa học

    ́область ~я lĩnh vực khoa học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.