Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ư


 乎 <助词, 表示疑问, 跟'吗'相同。>
 唻 <(助词) 用在疑问句 (特指问、正反问) 的末尾, 相当于'呢'。>
 người ư ? sao tìm không thấy?
 人唻?怎么找不到了? 吗 <用在句末表示疑问。>
 anh tìm tôi có việc ư?
 你找我有事吗?
 呢 <用在句中表示停顿(多对举)。>
 như năm nay ư, có thể mạnh hơn năm trước nhiều.
 如今呢, 可比往年强多了。
 thích ư, thì mua đi; không thích ư, thì đừng mua.
 喜欢呢, 就买下; 不喜欢呢, 就别买。
 是... 吗 <助语词, 用于句子末尾, 表疑问、含蓄或感叹, 常用作反问。>
 越南文字母第二十六字。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.