Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
xem


 翻阅 <翻着看(书籍、文件等)。>
 顾盼 <向两旁或周围看来看去。>
 观 <看。>
 xem mặt trời mọc
 观日出。
 cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua.
 走马观花。
 观看 <特意地看; 参观; 观察。>
 xem thi đấu bóng đá
 观看足球比赛。 观赏 <观看欣赏。>
 xem kỳ hoa dị thảo; thưởng thức hoa thơm cỏ lạ.
 观赏名花异草。
 xem biểu diễn tạp kỹ.
 观赏杂技表演。 号 <切(脉搏)。>
 xem mạch
 号脉。
 见 <指明出处或需要参看的地方。>
 xem trên.
 见上。
 看; 览; 溜; 目; 收看 <使视线接触人或物。>
 xem sách
 看书
 xem phim
 看电影。
 xem sách; đọc sách.
 阅览。
 xem như kì tích.
 目为奇迹。
 探视 <察看。>
 玩赏 <欣赏。>
 阅 <看(文字)。>
 đọc; xem
 阅览。
 阅读; 阅览 <看(书报)并领会其内容。>
 anh ấy học hơn hai nghìn chữ, đã có thể xem các loại sách báo thông thường.
 他认识了两千多字, 已能阅读通俗书报。
 瞅 <看。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.