|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
x-rated
tính từ (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn
tính từ (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn
x-rated
| | [x-rated] | | saying && slang | | | for adults, for a mature audience | | | Born Loose is an x-rated video. It contains nudity and sex. |
|
|
|
|