Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
work-load




danh từ
khối lượng công việc ai [phải] làm



work-load
['wə:k'loud]
danh từ
khối lượng công việc ai (phải) làm
to have a heavy work-load
có một khối lượng công việc nặng nhọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.