Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
woe
woe /wou/ danh từ sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ woe is me! ôi khổ tôi chưa! (số nhiều) tai hoạ, tai ương poverty, illness and other woes nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác