Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wiper
wiper /'waip / danh từ người lau chùi khau lau, giẻ lau; khăn lau tay Chuyên ngành kỹ thuật bàn chải cần gạt nước chổi con chạy vấu nâng Lĩnh vực: điện lạnh chổi tiếp xúc Lĩnh vực: xây dựng giẻ lau khăn lau máy lau kính Lĩnh vực: điện mạch chổi mạch chổi công tắc Lĩnh vực: toán & tin vật lau chùi