Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wandering


/'wɔndəriɳ/

danh từ

sự đi lang thang

(nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng

    a wandering from the subject sự lạc đề

sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh

(số nhiều) cuộc du lịch dài ngày

(số nhiều) lời nói mê

tính từ

lang thang

quanh co, uốn khúc

    wandering river sông uốn khúc

không định cư, nay đây mai đó

    wandering tribe bộ lạc không định cư

vẩn vơ, lan man; lơ đễnh

    wandering eyes đôi mắt nhìn vẫn vơ

lạc lõng, không mạch lạc

    wandering speech bài nói không mạch lạc

mê sảng; nói mê


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wandering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.