Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
vigorish


vigorish
n, (마권 업자, 노름판 주인 등에게 지불하는)수수료, 그 요율, (고리대금업자에게 지불하는)이자, (불법 수익의)몫, 배당


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.