Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
vane



/vein/

danh từ
chong chóng gió (để xem chiều gió)
cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)
cánh đuôi (bom)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.