Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untimely


/ n'taimli/

tính từ & phó từ

sớm, không phi mùa

    untimely death sự chết non, sự chết yểu

    untimely fruit qu chín sớm

không đúng lúc, không hợp thời

    an untimely remark lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.