Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclasp


/'ʌn'klɑ:sp/

ngoại động từ

mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)

buông (ai) ra; nới (tay) ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.