Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblinking


tính từ

không nhấp nháy, không chớp mắt

ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.