Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
typical
typical /'tipikl/ tính từ tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic) a typical patriot một người yêu nước điển hình đặc thù, đặc trưng typical character đặc tính, tính chất đặc thù Chuyên ngành kỹ thuật đặc thù đặc trưng điển hình qui chuẩn