Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tumult


/'tju:mʌlt/

danh từ

sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào

sự xôn xao, sự náo động

sự bối rối, sự xáo động

    mind in [a] tumult đầu óc đang bối rối xáo động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tumult"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.