Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tt


    tt
(viết tắt)
chống uống rượu (teetotal)
người chống uống rượu (teetotaler)
Cúp Người du lịch (Tourist Trophy)
đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.