Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trực


 值 <轮流担任一定时间内的工作。>
 trực ban; ca trực
 值班
 trực nhật; ngày trực
 值日
 值星 <部队中各级行政负责干部(营里由连长, 连里由排长), 在轮到负责的那一周带队和处理一般事务。>
 tuần này đại đội trưởng Vương trực.
 本周是王连长值星。
 刚直。<刚正。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.