Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trải


 铺 <把东西展开或摊平。>
 trải giường chiếu.
 铺床。
 trải chăn đệm.
 铺被褥。
 铺设 <铺(铁轨、管线); 修(铁路)。>
 经过; 经历; 阅历 <过程。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.