Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
trier


    trier /'traiə/
danh từ
người thử, người làm thử
người xét xử
!he's a tier
anh ta không bao giờ chịu thất bại
    Chuyên ngành kinh tế
dụng cụ lấy mẫu
người lấy mẫu
    Chuyên ngành kỹ thuật
que thăm
thiết bị thí nghiệm
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
dụng cụ kiểm nghiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.