Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
trier
trier /'traiə/ danh từ người thử, người làm thử người xét xử !he's a tier anh ta không bao giờ chịu thất bại Chuyên ngành kinh tế dụng cụ lấy mẫu người lấy mẫu Chuyên ngành kỹ thuật que thăm thiết bị thí nghiệm Lĩnh vực: hóa học & vật liệu dụng cụ kiểm nghiệm