Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
training



/'treiniɳ/

danh từ
sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo
    training of troops sự luyện quân
(thể dục,thể thao) sự tập dượt
    to go into training bước vào đợt tập dượt
    to be in training được tập dượt tốt; sung sức
    to be out of training không được tập dượt; không sung sức
sự uốn cây
(quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "training"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.