Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
trade
trade /treid/ danh từ nghề, nghề nghiệp everyone to his trade người nào nghề nấy to be in the trade trong nghề to carry on one's trade; to do one's trade làm nghề mình men of all trades and callings những người làm đủ nghề to know all the tricks of the trade biết tất cả các mánh lới nhà nghề thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch to engage trade with trao đổi buôn bán với the trade is thriving nền thương nghiệp đang phát triển foreign trade ngoại thương domestic (home) trade nội thương wholesale trade bán buôn retail trade bán lẻ ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán the trade (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) (số nhiều) (như) trade-wind !to be in trade có cửa hiệu (buôn bán) động từ buôn bán, trao đổi mậu dịch to trade with somebody for something mua bán với ai cái gì to trade something for something đổi cái gì lấy cái gì to trade in silk buôn bán tơ lụa to trade with China buôn bán với Trung quốc !to trade in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm to trade in a used car đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền !to trade on (upon) lợi dụng to trade on somebody's credulity lợi dụng tính cả tin của ai Chuyên ngành kinh tế buôn bán Buôn bán- Giới buôn bán giao dịch giao thương hối phiếu nhận trả thương mại làm ăn mậu dịch mậu dịch (giữa các nước) mua (hoặc) bán (chứng khoán...) ngành kinh doanh ngành nghề nghề nghề nghiệp người bán người mua quan hệ mậu dịch thương mại thương nghiệp thương vụ trao đổi trao đổi (hàng hóa...) trao đổi mạu dịch Chuyên ngành kỹ thuật nghề nghiệp mậu dịch thương nghiệp Lĩnh vực: xây dựng nghề xây dựng sự kinh doanh Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự buôn bán