Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
token
/'toukən/
danh từ dấu hiệu, biểu hiện as a token of our gratitude như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi vật kỷ niệm, vật lưu niệm I'll keep it as a token tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm bằng chứng, chứng token payment món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)!by toke!by the same token!more by token vả lại; ngoài ra; thêm vào đó vì thế cho nên!in token of để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của