Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
thoáng


 晃 <很快地闪过。>
 豁 <开阔; 开通; 通达。>
 开展 <开朗; 开豁。>
 宽绰 <宽阔; 不狭窄。>
 流通 <流转通行; 不停滞。>
 略略; 略为 <稍微。>
 一阵风 <形容动作快。>
 học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.
 同学们一阵风地冲了上来。 一刹那; 一下子 <极短的时间。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.