Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
testifier


noun
a person who testifies or gives a deposition
Syn:
deponent, deposer
Derivationally related forms:
depose (for: deposer), depone (for: deponent), testify
Hypernyms:
witness, witnesser, informant

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.