Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temperate


/'tempərit/

tính từ

có chừng mực, vừa phải, điều độ

ôn hoà

    temperate climate khí hậu ôn hoà

đắn đo, giữ gìn (lời nói)


Related search result for "temperate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.