|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
telecommunication
telecommunication /'telikə,mju:ni'keiʃn/ danh từ viễn thông, sự thông tin từ xa Chuyên ngành kinh tế viễn thông vô tuyến viễn thông Chuyên ngành kỹ thuật liên lạc từ xa viễn thông Lĩnh vực: điện kỹ thuật viễn thông Lĩnh vực: hóa học & vật liệu thông tin từ xa Lĩnh vực: toán & tin truyền thông đường dài Lĩnh vực: điện tử & viễn thông viễn thông thông tin
|
|
|
|