Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
telecommunication


    telecommunication /'telikə,mju:ni'keiʃn/
danh từ
viễn thông, sự thông tin từ xa
    Chuyên ngành kinh tế
viễn thông
vô tuyến viễn thông
    Chuyên ngành kỹ thuật
liên lạc từ xa
viễn thông
    Lĩnh vực: điện
kỹ thuật viễn thông
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thông tin từ xa
    Lĩnh vực: toán & tin
truyền thông đường dài
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
viễn thông thông tin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.