Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
syllabary


['silәbәri]
n. 音节表, (日语的)假名表


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.