Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
swivel



    swivel /'swivl/
danh từ
(kỹ thuật) khớp khuyên
động từ
xoay, quay
    Chuyên ngành kỹ thuật
cốt
khớp bản lề
khớp cầu
khớp khuyên
khớp quay
mắt xích
móc lò xo
quay
sự nối khớp
xoay
xoay được
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bàn trượt quay
đài dao quay
khớp khuyên/ khớp quay
quả gối
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
dầu quay
khớp đầu cột ống khoan (kỹ thuật khoan)
mũ phun
    Lĩnh vực: vật lý
khớp xoay
    Lĩnh vực: toán & tin
thanh có ren
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
vòng ngoặc (đai)
    Lĩnh vực: ô tô
xoay quanh một điểm

Related search result for "swivel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.