Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
swivel
swivel /'swivl/ danh từ (kỹ thuật) khớp khuyên động từ xoay, quay Chuyên ngành kỹ thuật cốt khớp bản lề khớp cầu khớp khuyên khớp quay mắt xích móc lò xo quay sự nối khớp xoay xoay được Lĩnh vực: cơ khí & công trình bàn trượt quay đài dao quay khớp khuyên/ khớp quay quả gối Lĩnh vực: hóa học & vật liệu dầu quay khớp đầu cột ống khoan (kỹ thuật khoan) mũ phun Lĩnh vực: vật lý khớp xoay Lĩnh vực: toán & tin thanh có ren Lĩnh vực: giao thông & vận tải vòng ngoặc (đai) Lĩnh vực: ô tô xoay quanh một điểm