Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sutura


noun
an immovable joint (especially between the bones of the skull)
Syn:
suture, fibrous joint
Hypernyms:
joint, articulation, articulatio
Hyponyms:
coronal suture, sutura coronalis, frontal suture, sutura frontalis, intermaxillary suture,
sutura intermaxillaris, internasal suture, sutura internasalis, lamboid suture, sutura lamboidea, occipitomastoid suture,
parietomastoid suture, sagittal suture, interparietal suture, sutura sagittalis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.