Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stymie




danh từ
tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
sự lúng túng

ngoại động từstymied
đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
ngăn cản, cản trở

nội động từ
lúng túng



stymie
['staimi]
danh từ
tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
(thông tục) sự lúng túng
ngoại động từ stymied
đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
(thông tục) ngăn cản, cản trở
nội động từ
lúng túng
I was completely stymied by her refusal to help
tôi hoàn toàn bị lúng túng vì cô ta từ chối giúp đỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.