Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereotypical




tính từ
khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi
chế tạo bản in đúc
khuôn có sẵn; khuôn sáo



stereotypical
[steriətipikəl]
tính từ
khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi
chế tạo bản in đúc
khuôn có sẵn; khuôn sáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.