Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sr



(viết tắt)
(Sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)
(Sr) Già, Bố (Sen)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.