Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
something



/'sʌmθiɳ/

danh từ & đại từ
một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
    we can learn something from his talk chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
điều này, việc này
    I've something to tell you tôi có việc này muốn nói với anh
cái đúng, cái có lý
    there is something in what you said có cái đúng trong lời anh nói đấy
chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó
    to be (have) something in an office làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan!he is something of a carpenter
hắn cũng biết chút ít nghề mộc!it is something to be safe home again
về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người!to see something of somebody
thỉnh thoảng mới gặp ai
phó từ
something like (thông tục) mới thật là
    this is something like a cake đây mới thật là bánh
(từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít
    he was something impatient nó hơi sốt ruột
    he was something troubled anh ta hơi băn khoăn một chút

Related search result for "something"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.