Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sinister


/'sinistə/

tính từ
gở, mang điểm xấu
ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
    a sinister design một kế hoạch nham hiểm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( to) tai hoạ cho, tai hại cho
(đùa cợt) trái, tả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.