Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shudder



/'ʃʌdə/

danh từ

sự rùng mình

nội động từ

rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)

    I shudder to think of it cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shudder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.