Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheath



/ʃi:θ/

danh từ, số nhiều sheaths

/ʃi:ðz/

bao, vỏ (kiếm); ống

(sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo

kè đá, đạp đá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sheath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.