Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
settling




danh từ
sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt
sự chỉnh lý, sự giải quyết
sự lắng xuống
centrifugal settling sự lắng ly tâm
free settling sự lắng tự do
(thương mại) sự thanh toán
(số nhiều) chất lắng



settling
['setliη]
danh từ
sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt
sự chỉnh lý, sự giải quyết
sự lắng xuống
centrifugal settling
sự lắng ly tâm
free settling
sự lắng tự do
(thương mại) sự thanh toán
(số nhiều) chất lắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "settle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.