Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sensible



/'sensəbl/

tính từ
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được
dễ nhận thấy
    a sensible difference sự khác biệt dễ thấy
có cảm giác, cảm thấy, có ý thức
    he is sensible of your kindness anh ấy biết được lòng tốt của anh
biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
    a sensible compromise sự nhân nhượng hợp lý
    that is very sensible of him anh ấy như thế là phải
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
    sensible balance cân nhạy
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sensible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.