Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sending
sending danh từ sự gửi, sự phát sự phát sóng, sự phát tín hiệu Chuyên ngành kinh tế việc gửi việc gửi (thư từ, hàng hóa..) Chuyên ngành kỹ thuật sự phát sự truyền Lĩnh vực: toán & tin sự gởi, sự phát sự gửi sự gửi đi