Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seismographic




tính từ
(thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học
được ghi bằng máy địa chấn



seismographic
[,saizmə'græfik]
tính từ
(thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học
được ghi bằng máy địa chấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.