|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seismographic
tính từ (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học được ghi bằng máy địa chấn
seismographic | [,saizmə'græfik] | | tính từ | | | (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học | | | được ghi bằng máy địa chấn |
|
|
|
|