Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
seguente


danh từ
- {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây
- {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
- {succeeding}
- {subsequent} đến sau, theo sau, xảy ra sau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.