Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
scrabble
/'skræbl/
danh từ chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy sự cào bới sự quờ quạng (tìm vật gì) ngoại động từ viết nguệch ngoạc, viết ngoáy cào, bới quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)