Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
rotate



/rou'teit/

động từ
quay, xoay quanh
luân phiên nhau
    to rotate the crops trồng luân phiên, luân canh
tính từ
(thực vật học) có hình bánh xe


quay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rotate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.