Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
roman


    roman /'roumən/
tính từ
(thuộc) La mã
    the roman Empire đế quốc La mã
    roman numerals chữ số La mã
(thuộc) nhà thờ La mã
(Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh
danh từ
công dân La mã, người La mã; lính La mã
nhà thờ La mã, giáo hội La mã
(số nhiều) những người theo giáo hội La mã
(Roman) kiểu chữ rômanh
    Chuyên ngành kinh tế
cá viền đỏ
kiểu chữ rô-măng
kiểu chữ thường
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: toán & tin
La Mã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.