Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhenium



noun
a rare heavy polyvalent metallic element that resembles manganese chemically and is used in some alloys;
is obtained as a by-product in refining molybdenum
Syn:
Re, atomic number 75
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhenium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.