Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revamp


verb
1. to patch up or renovate;
repair or restore (Freq. 3)
- They revamped their old house before selling it
Hypernyms:
regenerate, renew
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. provide (a shoe) with a new vamp
- revamp my old boots
Syn:
vamp
Derivationally related forms:
vamp (for: vamp)
Hypernyms:
repair, mend, fix, bushel, doctor,
furbish up, restore, touch on
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.