Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retire


/ri'taiə/

nội động từ

rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)

    to retire from the room ra khỏi căn phòng

    to retire from the world rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu

    to retire for the night; to retire to bed đi ngủ

    to retire into oneself thu vào cái vỏ của mình mà sống

đi ngủ ((cũng) to retire to bed)

thôi việc; về hưu

    to retire from business thôi không kinh doanh nữa

    to retire on a pension về hưu

    retiring pension lương hưu trí

    retiting age tuổi về hưu

(quân sự) rút lui

thể bỏ cuộc

    to retire from the race bỏ cuộc đua

ngoại động từ

cho về hưu (công chức)

(quân sự) cho rút lui

(tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)

danh từ

(quân sự) hiệu lệnh rút lui

    to sound the retire thổi kèn ra lệnh rút lui


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.