Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
residue
residue /'rezidju:/ danh từ phần còn lại phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...) (toán học) thặng dư residue of a function at a pole thặng dư của một hàm tại một cực (hoá học) bã Chuyên ngành kinh tế cặn bã giá trị còn lại phần còn lại phần tài sản còn lại phế thải tài sả thừa kế còn lại Chuyên ngành kỹ thuật bã chất kết tủa còn thừa phần còn lại phần dư phần sót lại số dư tàn tích Lĩnh vực: hóa học & vật liệu chất bã phần bã phần cặn phần lắng