Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
residue


    residue /'rezidju:/
danh từ
phần còn lại
phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)
(toán học) thặng dư
    residue of a function at a pole thặng dư của một hàm tại một cực
(hoá học) bã
    Chuyên ngành kinh tế
cặn bã
giá trị còn lại
phần còn lại
phần tài sản còn lại
phế thải
tài sả thừa kế còn lại
    Chuyên ngành kỹ thuật

chất kết tủa
còn thừa
phần còn lại
phần dư
phần sót lại
số dư
tàn tích
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất bã
phần bã
phần cặn
phần lắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "residue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.